请输入您要查询的越南语单词:
单词
nổi hiệu
释义
nổi hiệu
发信号。<用来传递消息或命令的光、电波、声音、动作等。>
随便看
loạn trong giặc ngoài
loạn trí
loạn tặc
loạn xà ngầu
loạn xạ
loạn xị
loạn xị bát nháo
loạn óc
loạn đói
loạn đả
loạn ẩu
loạt
loạt pháo
loạt xoạt
loảng choảng
loảng xoảng
loắt choắt
loằng ngoằng
loẹt xoẹt
lu
Luanda
Lu-an-đa
lu bù
lui
lui binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:08:02