请输入您要查询的越南语单词:
单词
xương mỏ ác
释义
xương mỏ ác
胸骨 <人和高等动物胸腔前面正中央的一根剑形的骨头, 两侧与肋骨相连。胸骨、胸椎和肋骨构成胸腔。>
随便看
khua cửa
khua môi múa mép
khua trống gõ mõ
khua động
khu buôn bán
khu bờ sông
khu công nghiệp
khu công nhân
khu cấm
khu cấm quân sự
khu du kích
khu dân cư
khu dân tộc tự trị
khu giải phóng
khu hoạch
khu hành chính
Khu Hồng Quảng
khu lao động
khu liên hiệp
khu liên hoàn
khu làng chơi
khu mỏ
khung
khung báo
khung chịu lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:44:38