请输入您要查询的越南语单词:
单词
quần bò
释义
quần bò
马裤 <特为骑马方便而做的一种裤子, 膝部以上肥大, 以下极瘦。>
随便看
thật lòng khâm phục
thật lòng thật dạ
thật ra
thật sự
thật thà
thật thà chất phác
thật thà cẩn thận
thật thà phúc hậu
thật tuyệt
thật tâm
thật tình
thắc mắc
thắc thỏm
thắm
thắm thiết
thắng
thắng bại
thắng chân
thắng cảnh
thắng dễ dàng
thắng dễ như bỡn
thắng dễ như trở bàn tay
thắng giải
thắng hơi
thắng không kiêu, bại không nản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:50:21