请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quần chúng
释义 quần chúng
 大众; 民众; 群众 <泛指人民大众。>
 quần chúng lao động khổ cực
 劳苦大众。
 mít tinh quần chúng.
 群众大会。
 đường lối quần chúng.
 群众路线。
 lấy ý kiến của quần chúng.
 听取群众的意见。
 quần chúng là những anh hùng thực sự.
 群众是真正的英雄。 舆 <众人的。>
 ý kiến và thái độ của quần chúng.
 舆情。
 观众 <看表演或比赛的人。>
 广众 <人数众多; 许多人。>
 看客 <观众。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:48