请输入您要查询的越南语单词:
单词
lầu
释义
lầu
楼 <楼房。>
một ngôi nhà lầu.
一座楼。
lầu trên thành.
城楼。
lầu bắn cung.
箭楼。
楼台 <泛指楼(多用于诗词戏曲)。>
楼阁 <楼和阁, 泛指楼房。>
随便看
xưởng
xưởng chế tạo vũ khí
xưởng chữa tàu
xưởng may
xưởng nhuộm
xưởng sản xuất linh kiện
xưởng sản xuất và sửa chữa nhỏ
xưởng sửa chữa bảo trì ô-tô
xưởng trưởng
xưởng ép dầu
xưởng đóng tàu
xạ
xạc
xạ hình
xạ hương
xạ hương lộc
xạ kích
ví dụ
ví dụ chứng minh
ví dụ mẫu
ví dụ như
ví dụ thực tế
ví như
ví phỏng
vít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:21:50