请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ lúc
释义
từ lúc
方
从打 <自从。>
từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
从打小张来后, 我们的文体活动活跃多了。 由打; 自打; 从; 一从 ; 自从 <介词, 表示时间的起点(指过去)。>
随便看
may mắn tránh khỏi
may mắn từ những việc nhỏ
may mắn được thấy
may nhờ
may phúc
may ra
may rủi
may sao
may sẵn
may thay
cái thuổng
cái thá gì
cái tháp
cái thìa
cái thóp
cái thùng
cái thăm
cái thắng
cái thẻ
cái thế
cái thế vô song
cái thớt
cái thớt gỗ
cái thứ
cái tiêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:10