请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ lúc
释义
từ lúc
方
从打 <自从。>
từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
从打小张来后, 我们的文体活动活跃多了。 由打; 自打; 从; 一从 ; 自从 <介词, 表示时间的起点(指过去)。>
随便看
cầm gậy chọc trời
cầm hãm
cầm hơi
cầm khoán bẻ măng
cầm khách
cầm kỳ
cầm kỳ thi hoạ
cầm lái
cầm lòng
cầm lòng không đậu
cầm lấy
cầm lỏng
cầm lửa đốt trời
cầm máu
cầm mực
cầm nguyệt
cầm như
cầm nắm
cầm phổ
cầm quyền
cầm quyền trị nước
cầm quân
cầm ra
cầm sắt
cầm tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:43:16