请输入您要查询的越南语单词:
单词
vứt đi
释义
vứt đi
摈弃; 丢弃; 弃绝; 扔; 弃; 放弃 <扔掉; 抛弃。>
摒 <排除。>
mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.
虽是旧衣服, 他也舍不得丢弃。 丢却 <丢弃。>
废弃 <抛弃不用。>
抛弃 <扔掉不要。>
撇; 撇开 <弃置不顾、抛弃。>
随便看
chú tâm
chút ít
chút ít ân huệ
chút ít ơn huệ
chút đỉnh
chú văn
chú vợ
chú âm
chú âm phù hiệu
chú ý
chú ý giữ gìn
chú ý giữ gìn sức khoẻ
chú ý nghe
chú ý toàn bộ
chú ý toàn cục
chú ý đặc biệt
chú ý đến
chăm
chăm bón
chăm bẳm
chăm bẵm
chăm chú
chăm chú lắng nghe
chăm chú nghe
chăm chú nhìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:21:35