请输入您要查询的越南语单词:
单词
vừa hay gặp dịp
释义
vừa hay gặp dịp
适逢其会 <恰巧碰到那个机会。>
随便看
dao trì
dao tròn
dao trổ
dao viễn
dao và cưa
dao và súng
dao vôi
dao vọ
dao xén
dao xắt
dao xếp
dao đo cỡ răng
dao đài
dao đánh lửa
dao động
dao động cơ bản
dao động cơ học
dao động duy trì
dao động ký sinh
dao động sẵn có
dao động đồ
Dardanelles
Dar Es Salaam
Darwin
da rạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:01:20