请输入您要查询的越南语单词:
单词
thác sinh
释义
thác sinh
托生 <迷信的人指人或高等动物(多指家畜家禽)死后, 灵魂转生世间。>
随便看
hàng tồi
hàng tồn kho
hàng va-lê-tin
hàng vạn
hàng vạn hàng nghìn
hàng vận
hàng vỉa hè
hàng xa xỉ
hàng xuất khẩu
hàng xách
hàng xách tay
hàng xáo
hàng xã
hàng xén
hàng xóm
ký kết
ký kết hiệp ước
ký kết ngầm
ký ngụ
ký nhận
ký ninh
ký phát
ký phê chuẩn
ký phụ
ký quỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:27:51