请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh tốt
释义
xanh tốt
苍郁 <(草木)苍翠茂盛。>
葱茏 <(草木)青翠茂盛。>
cây cối xanh tốt.
佳木葱茏。 蕻 <茂盛。>
荟 <草木繁盛。>
林莽 <茂密的林木和草丛。>
随便看
thỏ chạy
thỏ hoang
thỏi
thỏi hàn
thỏi kim loại
thỏi vàng
thỏi đất
thỏ khôn ba lỗ
thỏm
thỏng thừa
thỏ ngọc
thỏ nhà
thỏ nuôi
thỏ rừng
thỏ thẻ
thỏ Ăng-gô-la
thỏ đế
thố
thốc
thối
thối chí
thối hoăng
thối hoắc
thối không ngửi được
thối lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:23:33