请输入您要查询的越南语单词:
单词
mở mang
释义
mở mang
开 <打通; 开辟。>
开发 <以 荒地、矿山、森林、水力等自然资源为对象进行劳动, 以达到利用的目的。>
开阔 <(使开阔)。>
mở mang tầm mắt.
开阔眼界。 开辟 <开拓发展。>
mở mang công việc
开辟工作。 开通 <使开通。>
mở mang dân trí.
开通民智。 开启 <开创。>
随便看
mặt đất đóng băng
mặt đầu đốt ngón tay
mặt đỉnh
mặt đỏ bừng
mặt đỏ tía tai
mặt đối lập
mặt đối mặt
mặt đồng hồ
mặt đứng
mặt ủ mày chau
mặt ủ mày ê
mẹ
mẹ chết
mẹ chồng
mẹ con
mẹ cu
mẹ cả
mẹ ghẻ
mẹ già
mẹ già này
mẹ goá con côi
mẹ hiền
mẹ hiền vợ tốt
mẹ kế
mẹ mìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:13:33