请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây gụ xiêm
释义
cây gụ xiêm
缅茄 <常绿乔木, 羽状复叶, 小叶卵圆形, 花青绿色, 荚果棕褐色, 木质, 长椭圆形或圆形。种子可以入药, 治牙痛。产于缅甸, 中国云南、广东等省也有。>
随便看
già dặn
già dặn kinh nghiệm
già gan
già giặn
già họng
già khú đế
già khằng
già khụ
già kén kẹn hom
già lam
khảo
khảo chứng
khảo chứng và chú thích
khảo cổ
khảo cổ học
khảo cứ
khảo cứu
khảo duyệt
khảo hạch
khảo hạch giám định
khảo nghiệm
khảo sát
khảo sát ban đầu
khảo sát kiểm nghiệm
khảo sát thực địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 4:45:38