请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mở mang trí óc
释义 mở mang trí óc
 开通 <使开通。>
 hãy để anh ấy đi đây đi đó cho mở mang trí óc.
 让 他 到 外 边去 看一 看, 开通开通他 的 思想。 开眼 <看到美好的或新奇珍贵的事物, 增加了见 识。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 1:38:20