请输入您要查询的越南语单词:
单词
sênh
释义
sênh
梆子腔 <用梆子腔演唱的剧种的统称, 如秦腔(陕西梆子)、山西梆子、山东梆子。>
sênh Sơn Tây
山西梆子。
sênh Hà Bắc
河北梆子。
云板; 拍板; 点子 <旧时打击乐器, 用长铁片做成, 两端作云头形, 官署和权贵之家多用做报时报事的器具。>
随便看
áo cánh dơi
áo có số
áo cô dâu
áo cưới
áo cối
áo cộc
áo da
áo dài
áo dài bông
áo dài của nam giới
áo dài của nhà sư
áo dài không cổ
áo dài nam
áo gi-lê
áo giáp
áo gió
áo giấy
áo gấm về làng
áo gấm đi đêm
áo gối
áo hở cổ
áo khoác
áo khoác dài
áo khoác ngoài
áo không bâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:36:07