请输入您要查询的越南语单词:
单词
vừa may
释义
vừa may
可巧; 恰巧 <恰好; 凑巧。>
恰好; 恰恰 <正好; 正。>
anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
他正愁没人帮他卸车, 恰巧这时候老张来了。 巧 <恰好; 正遇在某种机会上。>
随便看
dung dịch
dung dịch a-mô-nhắc
dung dịch Boóc-đô
dung dịch kết tủa
dung dịch si-li-cát na-tri
dung dịch vẩn đục
dung dịch ô-xy già
dung giao
dung giải
dung hoà
dung hoá
dung hợp
dung hợp dân tộc
dung kháng
dung lượng
dung lục
dung môi
dung mạo
dung mạo cử chỉ
dung mạo lẳng lơ
dung mạo và tiếng nói dường như vẫn còn
dung mạo xinh đẹp
dung nghi
dung nham
dung nham Các-xtơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:19:57