请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vừa may
释义 vừa may
 可巧; 恰巧 <恰好; 凑巧。>
 恰好; 恰恰 <正好; 正。>
 anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
 他正愁没人帮他卸车, 恰巧这时候老张来了。 巧 <恰好; 正遇在某种机会上。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:19:57