请输入您要查询的越南语单词:
单词
sít sao
释义
sít sao
紧束。
紧严; 严格 <在遵守制度或掌握标准时认真不放松。>
随便看
Lộc Ninh
lộc điền
lộ cảm xúc
lộ diện
Lộ Giang
lộ hình
lộ hầu
lội
lội qua sông
lộ liễu
lộ mặt
lộn
lộn bậy
lộn chồng
lộng
lộn gan
lộng gió
lộng hành
lộng hành quấy rối
lộn giống
lộng lẫy
lộng lộng
lộng ngôn
lộng ngữ
lộng pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:58:18