请输入您要查询的越南语单词:
单词
sít soát
释义
sít soát
差不多 <(在程度、时间、距离等方面)相差有限; 相近。>
随便看
gối dựa
gối giáo chờ sáng
gối gỗ
gối loan
gối lên
gối lên nhau
gối rơm
gối thêu hoa
gối vụ
gối xếp
gối đất nằm sương
gối đầu
gốm
gốm chưa nung
gốm màu
gốm màu đời Đường
gốm mộc
gốm sứ
gốm sứ kim loại
gốm đen
gốt
gồ
gồ ghề
gồi
gồ lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:05:31