请输入您要查询的越南语单词:
单词
dằn xóc
释义
dằn xóc
坎坷 <道 路, 土地坑坑洼洼。>
đường gập ghềnh; đường dằn xóc
道路坎坷不平。
磕磕绊绊 <形容路不好走或腿脚有毛病而行走不灵便。>
随便看
tuổi hạc
tuổi kết hôn
tuổi lính
tuổi lò
tuổi lúc chết
tuổi mãn kinh
tuổi mạ
tuổi mụ
tuổi nghề
tuổi nhập học
tuổi nhỏ
tuổi quân
tuổi rừng
tuổi ta
tuổi thanh xuân
tuổi thơ
tuổi thật
tuổi thọ
tuổi trẻ
tuổi trẻ sức khoẻ
thu hoạch vụ chiêm
thu hoạch vụ thu
thu hoạch được
thu hình
thu hình lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:42:49