请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũ miện
释义
mũ miện
冠冕 <古代帝王、官员戴的帽子。>
皇冠 <皇帝戴的帽子, 多用来象征皇权。>
冕 <天子, 诸侯、卿、大夫所戴的礼帽, 后来专指帝王的礼帽。>
王冠 <国王戴的帽子。>
随便看
nhà ăn tập thể
nhà Đường
nhà điếm
nhà đoan
nhà đèn
nhà đò
nhà đĩ
nhà đương cục
nhà đại lý
nhà đắp bằng đất
nhà địa chất
nhà địa dư
nhà đối diện
nhà độc quyền
nhà ảo thuật
người người oán trách
người người đều biết
người ngọc
người ngốc nói mê
người nham hiểm
người nhanh nhẹn
người nhiều mưu trí
người nhiều sáng kiến
người Nhung
người nhu nhược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:38:06