请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũ miện
释义
mũ miện
冠冕 <古代帝王、官员戴的帽子。>
皇冠 <皇帝戴的帽子, 多用来象征皇权。>
冕 <天子, 诸侯、卿、大夫所戴的礼帽, 后来专指帝王的礼帽。>
王冠 <国王戴的帽子。>
随便看
đồ ăn hại
đồ ăn mày
đồ ăn ngon
đồ ăn thức uống
đồ ăn thừa
đồ đan
đồ đan bằng liễu
đồ đem cầm
đồ đen
đồ đi câu
đồ đi mưa
đồ điếm
đồ điện
đồ điện gia dụng
đồ đá
đồ đáng tởm
đồ đáp lễ
đồ đê tiện
đồ đúc
đồ đĩ
đồ đạc
đồ đạc trong nhà
đồ đại lãn
đồ đất
đồ đần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:47:19