请输入您要查询的越南语单词:
单词
xác định
释义
xác định
测定 <经测量后确定。>
xác định nhiệt độ không khí
测定气温。
定 <已经确定的; 不改变的。>
xác định; dứt khoát
定局。
核实 <审核是否属实。>
确定; 肯定 <明确而肯定。>
thắng lợi đã được xác định.
确定的胜利。
指定 <确定(做某件事的人、时间、地点等)。>
随便看
thư đố
thư đồng
thương
thương binh
thương bạc ty
thương chiến
thương chính
thương cảm
thương cổ
thương gia
thương hại
thương hải
thương khách
thương khẩu
thương khố
thương lao
thương luân
thương lượng
thương lượng cửa sau
thương lượng ngay trước mặt
thương lữ
thương mà không giúp gì được
thương mại
thương nghiệp quốc doanh
thương nghị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:08:40