请输入您要查询的越南语单词:
单词
xác nguyên hình
释义
xác nguyên hình
尸蜡 <埋葬多年后皮肤、肌肉等组织没有干枯腐朽的尸体。形成的原因是埋葬的地方空气稀少, 水分较多, 能引起腐败的细菌被水冲走, 所以尸体可以长期保持原来的形状。>
随便看
bì
bìa
bìa ba
bìa bọc
bìa bốn
bìa cá
bìa cứng
bìa giấy
bìa hai
bìa mặt
bìa một
bìa ngoài
bìa sách
bìa trong
bì bì
bì bõm
bì bạch
bì bịch
bì gai
bì giao
bì khổng
bì lợn
bìm
bìm bìm
bìm bịp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 23:00:19