请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chẳng qua
释义 chẳng qua
 大不了 ; 左不过 <至多也不过。>
 nếu trễ xe, chẳng qua chỉ đi bộ là cùng.
 赶不上车, 大不了走回去就是了。
 不过; 无非 <指明范围, 含有往小处说的意味; 仅仅。>
 cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.
 这架机器左不过是上了点锈, 不用修。
 Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách.
 他来看我, 无非是想借一本书。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:38