请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây chàm
释义
cây chàm
马蓝 <常绿草本植物, 呈灌木状, 叶子对生, 有柄, 椭圆形, 边缘有锯齿, 暗绿色, 有光泽, 花紫色。茎叶可制蓝靛。>
随便看
ca-li-fo-ni-um
California
Ca-li-phoóc-ni-a
ca-lo
ca-lo-ri
ca-luân
ca lâu
ca-lô-men
cam
Cambodia
Cam-bốt
cam chanh
cam chí
cam chịu
cam chịu lạc hậu
cam chịu số phận
cam chịu thua
cam du
Cameroon
cam khổ
cam kết
cam lòng
cam lồ
Cam Lộ
cam ngôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 12:09:43