| | | |
| | 表示 <显出思想感情的言语、动作或神情。> |
| | trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen |
| ngợi. |
| | 指导员心里很欢迎他的直爽, 但是脸上并没露出赞许的表示。 |
| | 代号 <为简便或保密用来代替正式名称(如部队、机关、工厂、产品、度量衡单位等的名称)的别名、编号或字母。> |
| | 代码 <为简便或保密用来代替某个单位、某个项目等名称的一组数码。> |
| | 记; 记儿; 标志; 符号; 号子; 标记; 记号; 信号 <为引起注意, 帮助识别、记忆而做成的标记。> |
| | dấu hiệu bí mật. |
| 暗记儿。 |
| | dấu hiệu liên lạc. |
| 联络记号。 |
| | 胚芽 <比喻刚萌生的事物。> |
| | 征; 征候; 征象; 征兆 <发生某种情况的迹象。> |
| | dấu hiệu; triệu chứng |
| 征候。 |
| | người bệnh đã có dấu hiệu chuyển biến tốt. |
| 病人已有好转的征候。 |