请输入您要查询的越南语单词:
单词
cắt bỏ
释义
cắt bỏ
割除; 剪 <割掉; 除去。>
cắt bỏ khối u.
割除肿瘤。
cắt bỏ.
剪除。
割舍 <舍弃; 舍去。>
戬 <剪除; 消灭。>
截 <切断; 割断(长条形的东西)。>
cắt bỏ đầu đuôi.
截头去尾。
刊落; 芟除 <删除; 删削。>
切除 <用外科手术把身体上发生病变的部分切掉。>
芟夷 <除(草)。>
删改; 删除 <去掉并改动(文辞中某些字句或某部分)。>
随便看
ăn chực
ăn chực đòi bánh chưng
ăn cuộc
ăn càn nói bậy
ăn cá bỏ lờ
ăn cám trả vàng
ăn cánh
ăn cánh với nhau
ăn cáy bưng tai
ăn cây nào rào cây ấy
ăn cây táo rào cây bồ quân
ăn cây táo rào cây bồ xoan
ăn cây táo rào cây sung
ăn có chỗ, đỗ có nơi
ăn có nhai, nói có nghĩ
ăn có nơi, chơi có chốn
ăn có sở, ở có nơi
ăn công
ăn cùng
ăn cùng lòng, ở cùng lòng
ăn cơm
ăn cơm chúa, múa tối ngày
ăn cơm dã ngoại
ăn cơm dẻo nhớ nẻo đường đi
ăn cơm gà gáy, cất binh nửa ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:50:44