请输入您要查询的越南语单词:
单词
cặn bã còn lại
释义
cặn bã còn lại
残渣余孽 <比喻残存的坏人。>
随便看
tự thư
tự thương thân
tự thẹn
tự thẹn kém người
tự thẹn mình nhơ bẩn
tự thể nghiệm
tự thị
tự thừa
tự thực hiện
tự thực kỳ lực
tự ti
tự tin
tự tiêu khiển
tự tiến cử
tự tiện
tự truyện
tự trách
tự trách mình
tự trói buộc
tự trói mình
tự trả tiền
tự trị
tự trọng
tự tung tin
tự tuyệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:33