请输入您要查询的越南语单词:
单词
cặn kẽ tỉ mỉ
释义
cặn kẽ tỉ mỉ
细针密缕 <针线细密, 比喻工作细致。>
随便看
lời tựa và mục lục
lời vu cáo
lời vu khống
lời vu vạ
lời vàng ngọc
lời vô căn cứ
lời vô ích
lời văn
lời văn tao nhã
lời xu nịnh
lời xác định
lời xã giao
lời xấu xa
lời yêu thương
lời ân ái
lời âu yếm
lời ít mà ý nhiều
lời ăn tiếng nói
lời điếu
lời đoán trước
lời đáp
lời đường mật
lời đề
lời đề tặng
lời đề từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:48:35