请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ hạ chí
释义
cỏ hạ chí
夏至草 < 多年生草本植物, 全株生有细毛, 叶子卵形, 对生, 花白色, 结瘦果, 棉蚜等害虫常寄生在这种草上过冬。>
随便看
nhảy xuống nước tự tử
nhảy xổ vào
nhảy ô
nhảy đít-xcô
nhảy đầm
nhấc
nhấc bổng
nhấc cữu
nhấc lên
nhấm
nhấm nháp
nhấn giọng
nhấn mạnh
nhấn phím
nhấn xuống nước không chìm
nhấp
nhấp giọng
nhấp nhánh
nhấp nhô
nhấp nhỏm
nhất
nhất bên trọng, nhất bên khinh
nhất cử nhất động
nhất cử nhất động đều bị người khác chi phối
nhất gia chi ngôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 18:43:14