请输入您要查询的越南语单词:
单词
bãi đỗ xe
释义
bãi đỗ xe
车场 <停靠车辆的场地。>
泊车 <停车>
như
bãi đậu xe
随便看
thu thanh
thu thuế
thu thuỷ
thu thập
thu thập bài viết
thu thập chế biến
thu thập ghi chép
thu thập mẫu
thu thập ý kiến
thu tiền
thu tiền hồ
thu tiền xâu
thu tàng
thu tô
thu tập
thu tứ
thu vào
thu vén
thu về
thu về và huỷ
thu vụ chiêm
thu vụ mùa
thu xong
thu xếp
thu xếp gia đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:25