请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáy lòng
释义
đáy lòng
肺腑 <比喻内心。>
内心 <心里头。>
từ trong tận đáy lòng.
内心深处。
bật lên tiếng cười từ đáy lòng.
发自内心的笑。 心底 <内心深处。>
tự đáy lòng cảm thấy thân thiết.
从心底里感到亲切。 心尖 <内心深处; 心头。>
心坎 <(心坎儿)内心深处。>
心髓 <指内心深处。>
随便看
thư lâm
thư lông gà
thư lưu ký
thư lại
thư mời
thư mục
thư mục học
thưng
thưng thưng
thư ngỏ
thư nhà
thư nhàn
thư nhận lỗi
thư nặc danh
thư nội tường
thư pháp
thư phát chuyển nhanh
thư phòng
thư phúc đáp
thư quá giang
thư quán
thư si
thư sinh
thư song
thư tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 14:40:19