请输入您要查询的越南语单词:
单词
niêm giám
释义
niêm giám
年鉴 <汇集截至出版年为止(着重最近一年)的各方面或某一方面的情况、统计等资料的参考书。>
随便看
mặt gương lồi
mặt gương phản chiếu
mặt hàng
mặt hướng về
mặt hầm hầm
mặt hứng nước
mặt khác
mặt kính
mặt kính đồng hồ
mặt lưng
mặt lưng mặt vực
mặt lưỡi
mặt lưỡi cày
mặt lạnh như tiền
mặt lồi
mặt mo
mặt mày
mặt mày hiền hậu
mặt mày hung tợn
mặt mày hốc hác
mặt mày hồng hào
mặt mày hớn hở
mặt mày lem luốc
mặt mày rạng rỡ
mặt mày tươi rói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:44:35