请输入您要查询的越南语单词:
单词
mụt nhọt
释义
mụt nhọt
砍头疮 < 通常指生在脖子后部 的痈。也叫 砍头痈。>
随便看
ăn cướp giữa ban ngày
ăn cướp trắng trợn
ăn cầm chừng
ăn cần ở kiệm
ăn cắp
ăn cắp bản quyền
ăn cắp vặt
ăn cắp ý
ăn cọ
ăn cỏ
ăn cỗ
ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau
ăn của bụt, thắp hương thờ bụt
ăn của đút lót
ăn dao
ăn dè
ăn dưng ngồi rồi
ăn dịp
ăn dối
ăn dỗ
ăn dỗ ăn dành
ăn dở
ăn ghé
ăn ghẹ
ăn gian
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:41:50