请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận chuyển qua
释义
vận chuyển qua
过境 <通过国境或地区管界。>
vận chuyển qua.
过境运输。
随便看
chọn bông làm giống
chọn bạn
chọn bạn trăm năm
chọn chỗ ở
chọn cảnh
chọn dùng
chọn giống
chọn giống bằng nước bùn
chọn giống bằng nước muối
chọn giống từng bông
chọn giống và gây giống
chọn lọc
chọn lọc kỹ
chọn lọc tự nhiên
chọn lựa
chọn mua
chọn môn học
chọn ngày
chọn ngày lành tháng tốt
chọn người thích hợp
chọn nhân tài
chọn nhầm đối tượng
chọn nhẹ sợ nặng
chọn nạc kén mỡ
chọn phái đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:42:00