请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vận dụng
释义 vận dụng
 化 <消化; 消除。>
 học cái cổ xưa mà không biết vận dụng
 食古不化。
 运; 运用 <根据事物的特性加以利用。>
 vận dụng ngòi bút
 运笔。
 vận dụng tư tưởng
 运思。
 vận dụng thành thạo
 运用自如。
 vận dụng linh hoạt
 灵活运用。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/5 12:56:12