请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận dụng
释义
vận dụng
化 <消化; 消除。>
học cái cổ xưa mà không biết vận dụng
食古不化。
运; 运用 <根据事物的特性加以利用。>
vận dụng ngòi bút
运笔。
vận dụng tư tưởng
运思。
vận dụng thành thạo
运用自如。
vận dụng linh hoạt
灵活运用。
随便看
quãng trống
quãng tám
quãng xung
quãng âm
quãng đê vỡ
quãng đời còn lại
què
què chân
thuốc tím
thuốc tôi
thuốc tăng lực
thuốc tẩy
thuốc tẩy giun
thuốc tễ
thuốc tổng hợp
thuốc viên
thuốc và kim châm cứu
thuốc vẽ
thuốc xì-gà
thuốc xỉa
thuốc xổ
thuốc xổ lãi
thuốc yên thai
thuốc ăn màu
thuốc ăn mòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:47:51