请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận dụng
释义
vận dụng
化 <消化; 消除。>
học cái cổ xưa mà không biết vận dụng
食古不化。
运; 运用 <根据事物的特性加以利用。>
vận dụng ngòi bút
运笔。
vận dụng tư tưởng
运思。
vận dụng thành thạo
运用自如。
vận dụng linh hoạt
灵活运用。
随便看
cây lựu
cây Ma Hoàng
cây mai
cây mao cao
cây mao lai
cây mao địa hoàng
cây me
cây me tây
cây me đất
cây mua
cây mun
cây muối
cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng
cây muồng
cây muồng hoa vàng
cây muồng rừng
cây mào gà
cây máu chó
cây mâm xôi
cây mây
cây mã lam
cây mã lan
cây mãng cầu
cây mãng cầu xiêm
cây mãnh cộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:42:56