请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận dụng
释义
vận dụng
化 <消化; 消除。>
học cái cổ xưa mà không biết vận dụng
食古不化。
运; 运用 <根据事物的特性加以利用。>
vận dụng ngòi bút
运笔。
vận dụng tư tưởng
运思。
vận dụng thành thạo
运用自如。
vận dụng linh hoạt
灵活运用。
随便看
đâu đến nổi
đây
đây đó
đây đẩy
đã
đã biết
đã bảo trước
đã bệnh
đã chết
đã có
đã ghiền
đã giận
đã giỏi còn cố giỏi hơn nữa
đã giỏi còn muốn giỏi hơn
đã hối hận
đãi
đãi buôi
đãi bôi
đãi cát lấy vàng
đãi cát tìm vàng
đãi công
đãi cứt gà lấy hạt tấm măn
đãi khách
đãi nguyệt
đãi ngộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/5 12:56:12