请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẫy tay
释义
vẫy tay
摆手; 招手; 挥手 <举起手来上下摇动, 表示叫人来或跟人打招呼。>
hai người gặp nhau trên đường chỉ vẫy tay chớ không nói chuyện.
他俩在路上见了没有说话, 只摆了下手。
vẫy tay từ biệt
挥手告别。
vẫy tay ra hiệu
挥手示意。
vẫy tay ra hiệu
招手示意。
随便看
tẩu thoát
tẩu thuốc
tẩu thú
tẩu trạch
tẩy
tẩy bỏ
tẩy chay
tẩy màu
tẩy nhờn
tẩy oan
tẩy rửa
tẩy sạch
tẩy trần
tẩy trắng
tẩy trừ
tẩy và nhuộm
tẫn mẫu
tận
tận cùng
tận diệt
tận dụng mọi thứ
tận dụng thời cơ
tận dụng thời gian
tận dụng triệt để
tận gốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:07