请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẫy tay
释义
vẫy tay
摆手; 招手; 挥手 <举起手来上下摇动, 表示叫人来或跟人打招呼。>
hai người gặp nhau trên đường chỉ vẫy tay chớ không nói chuyện.
他俩在路上见了没有说话, 只摆了下手。
vẫy tay từ biệt
挥手告别。
vẫy tay ra hiệu
挥手示意。
vẫy tay ra hiệu
招手示意。
随便看
cả nghĩ
cảng không đóng băng
cảng ngoài
cảng quân sự
cảng sông
cảng tránh gió
cảng tự do
cả ngày
cả ngày lẫn đêm
cảng đóng băng
cả người
cảnh
cảnh binh
cảnh báo
cảnh băng
cảnh bị
cảnh bố trí
cảnh chiều
cảnh chiều hôm
cảnh chung
cảnh chính
cảnh cáo
cảnh già
cảnh già xế bóng
cảnh giác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:38:05