请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngửi
释义
ngửi
嗅; 臭; 闻 <用鼻子辨别气味。>
con chó con ngửi đi ngửi lại cái chân của nó
小狗在它腿上嗅来嗅去。
anh ngửi xem mùi gì đây?
你闻 闻 这是什么味儿?
承受 <接受; 禁受。>
随便看
đổi chẵn thành lẻ
đổi chỗ
đổi chỗ cho nhau
đổi chủ
đổi cung
đổi công
đổi công hàm
đổi cũ thành mới
đổi danh thiếp
đổi dòng
đổi dấu
đổi dời
đổi giá bán
đổi giận làm vui
đổi giận thành mừng
đổi giọng
đổi hàng
đổi hàng bù tiền
đổi hàng cũ lấy hàng mới
đổi hướng
đổi họ
đổi kíp
đổi loài
đổi lén
đổi lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:33:59