请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngửi
释义
ngửi
嗅; 臭; 闻 <用鼻子辨别气味。>
con chó con ngửi đi ngửi lại cái chân của nó
小狗在它腿上嗅来嗅去。
anh ngửi xem mùi gì đây?
你闻 闻 这是什么味儿?
承受 <接受; 禁受。>
随便看
sượt sượt
sạ
sạch
sạch bong
sạch bách
sạch bóng
sạch gọn
sạch mắt
sạch nợ
sạch sành sanh
sạch sẽ
sạch trơn
sạch trụi
sạch túi
sạc pin
sạc điện
sạm
sạn đạo
sạo
sạp
sạp hàng
sạp đấu
sạt
sạt núi
sạt sạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:42:02