请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát tướng
释义
phát tướng
发福 <客套话, 称人发胖(多用于中年以上的人)。>
随便看
điện riêng
điện sinh hoạt
điện thoại
điện thoại cầm tay
điện thoại di động
điện thoại dành riêng
điện thoại ghi âm
truyền cáo
truyền cảm
truyền dạy
truyền dẫn
truyền dịch
truyền giáo
truyền giống
truyền giới
truyền gọi
truyền hình
truyền hình cáp
truyền hình màu
truyền hịch
truyền khẩu
truyền kinh
truyền kinh nghiệm
truyền kỳ
truyền lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:37:01