请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân biệt rõ
释义
phân biệt rõ
判明 <分辨清楚; 弄清楚。>
phân biệt rõ đúng sai.
判明是非。
phân biệt rõ chân tướng.
判明真相。
咂摸 <仔细辨别(滋味、意思等)。>
随便看
lịch sự
lịch sự tao nhã
lịch thanh
lịch thiệp
lịch tháng
lịch thư
lịch thế kỷ
lịch treo tường
lịch trình
lịch tây
lịch Tây Tạng
lịch vạn niên
lịch âm
lịch âm dương
lịch đạo Hồi
lịch đạo ít-xlam
lịch để bàn
lịm
lịnh
lịu
lọ
lọc
lọ cao cổ
lọc bỏ
lọc bụi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:39