请输入您要查询的越南语单词:
单词
yên tĩnh thoải mái
释义
yên tĩnh thoải mái
安适 <安静而舒适。>
bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng
病员在疗养院里过着安适的生活。
随便看
Động kịch
Động Đình Hồ
Đột Quyết
Đức A La
Đức quốc
Đức Thọ
đ
đa
đa cảm
đa diện
đa diện đều
đa dâm
đa dạng
vai trò
vai võ phụ
vai vế
vai xuôi
vai xệ
vai đào
vai đào võ
va li
va-li
va-li xách tay
Valletta
Va-lét-ta
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:31:46