请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân loại học
释义
phân loại học
分类学 <将动植物加以分门别类, 以建立其亲缘关系的学问。分类的阶层, 由高而低, 依次是界、门、纲、目、科、属、种。如人为动物界、脊索动物门、哺乳纲、灵长目、人科、人属、人种。>
随便看
làm nghẽn
làm nghề nguội
làm nghề y
làm ngoáo ộp
làm ngơ
làm người
làm người lính chiến
làm người vừa ý
làm ngược lại
làm ngạc nhiên
làm ngọt
làm nhanh
làm nhiều công nhỏ
làm nhiều hưởng nhiều
làm nhiệm vụ
làm nhàm
làm nhơ nhuốc
làm như cũ
làm như gãi ngứa
làm như lễ bà chúa mường
làm như thế nào
làm nhạt
làm nhẹ
làm nhục
làm những chuyện vô ích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:07:12