请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự đắc
释义
tự đắc
自得 <自己感到得意或舒适。>
dương dương tự đắc
洋洋自得
随便看
văn phòng tứ bảo
văn phạm
văn quan
văn sách
văn sĩ
văn sĩ nửa mùa
văn sức
văn thanh
văn thi
văn thái
văn thân
văn thơ
văn thơ đối ngẫu
văn thư
văn thư lưu trữ
văn thể
văn tiểu phẩm
văn trường
văn trị
văn tuyển
văn tài
văn tường thuật
văn tạp ký
văn tập
văn tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:36:20