请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tự động
释义 tự động
 自动; 自行 <不用人力而用机械装置直接操作的。>
 tự động hoá
 自动化
 điều khiển tự động
 自动控制
 thiết bị tự động; lắp đặt tự động
 自动装置 自动<自己主动。>
 tự động rút lui.
 自行退出
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:51:40