请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự động
释义
tự động
自动; 自行 <不用人力而用机械装置直接操作的。>
tự động hoá
自动化
điều khiển tự động
自动控制
thiết bị tự động; lắp đặt tự động
自动装置 自动<自己主动。>
tự động rút lui.
自行退出
随便看
trái cầu lông
trái cổ
trái cựa
trái du
trái dành dành
trái dâu tây
trái dưa hấu
trái dưa leo
trái dừa
trái hồ đào
trái khoáy
trái khoản
trái khóm
trái khế
trái luật
trái lê
trái lương tâm
trái lại
trái lẽ
trái lệ
trái lời
trái lựu
trái mùa
trái mơ
trái mướp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:37:12