请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự động
释义
tự động
自动; 自行 <不用人力而用机械装置直接操作的。>
tự động hoá
自动化
điều khiển tự động
自动控制
thiết bị tự động; lắp đặt tự động
自动装置 自动<自己主动。>
tự động rút lui.
自行退出
随便看
ngưu hoàng
Ngưu lang Chức nữ
ngưu tất
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
ngư ông đắc lợi
ngươi
ngư ưng
ngước
ngước mắt
người am hiểu
người am hiểu mọi việc
người anh em
người anh hùng
người Anh-điêng
người ba phải
người biên dịch
người biên soạn
người biên tập
người biết hời hợt
người biết nửa vời
người biết tính toán
người biết đối nhân xử thế
người buôn
người buôn bán cò con
người buôn ngựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:51:40