请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân loại rừng
释义
phân loại rừng
林分 <林业上指树种组成、林木年龄、疏密程度、森林起源等特征大致相同的大片森林地段。>
林型 <林业上根据森林综合自然性状而划分的森林分类单位, 如杜鹃林型、苔藓林型等。>
随便看
hàng trên vỉa hè
hàng trăm
hàng trắng
hàng trốn thuế
hàng tái nhập
hàng tích trữ
hàng tơ lụa
hàng tươi
hàng tạp hoá
hàng tấm
hàng tầu
hàng tết
hàng tỉ
hàng tỉnh
hàng tốt
hàng tốt giá rẻ
hàng tồi
hàng tồn kho
hàng va-lê-tin
hàng vạn
hàng vạn hàng nghìn
hàng vận
hàng vỉa hè
hàng xa xỉ
hàng xuất khẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:42