请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngôi sao
释义
ngôi sao
红星 <指非常受欢迎的明星。>
ngôi sao điện ảnh
影视红星。
明星 <称有名的电影演员、运动员等, 旧时也称交际场中有名的女子。>
ngôi sao điện ảnh.
电影明星。
ngôi sao bóng đá.
足球明星。
ngôi sao giao tiếp.
交际明星。
星; 星辰 <夜晚天空中闪烁发光的天体。>
con đường trở thành ngôi sao
星路。
随便看
nhà báo
Nhà Bè
nhà bên ngoài
nhà bình luận chính trị
nhà băng
nhà bảo sanh
nhà bảo tàng
nhà bếp
nhà bỏ trống
nhà bố mẹ vợ
nhà cao cửa rộng
nhà cao nước xối
nhà cao to
nhà Chu
nhà chung
nhà chuyên môn
nhà chính
nhà chính trị
nhà chùa
nhà chỉ có bốn bức tường
nhà chọc trời
nhà chồng
nhà chồng tương lai
nhà chủ
nhà chứa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:34:44