请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ngô không ra ngô, khoai không ra khoai
释义 ngô không ra ngô, khoai không ra khoai
 不伦不类 <不像这一类, 也不像那一类。形容不成样子或不规范。>
 nếu khi dịch không chú ý tới đặc điểm ngôn ngữ của nước mình, cứ chúi đầu mà dịch nguyên văn câu chữ, thì sẽ có thể dịch
 ra những câu ngô không ra ngô, khoai không ra khoai, khiến người ta chẳng hiểu gì cả.
 翻译如果不顾本国语言的特点, 死抠原文字句, 就会弄出一些不伦不类的句子来, 叫人看不懂。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:44:09