请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngôn ngữ phân tích
释义
ngôn ngữ phân tích
分析语 <语言学上指词与词间的语法关系主要不是靠词本身的形态变化, 而是靠词序、虚词等来表示的语言。一般认为汉语是典型的分析语。>
随便看
gạt
gạt bán
gạt bỏ
gạt chân
gạt gẫm
gạt lường
gạt ngã
gạt nước mắt
gạt nợ
gạt ra
gạt đem bán
gạt đi
gạy
gạ ăn
gả
gả bán
gả chồng
gả con
gả cưới
gảy
gảy bàn tính
gảy hồ cầm
gảy đàn
gấc
gấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:17:43