请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 như thường
释义 như thường
 如常; 照常 <跟平常一样。>
 bình tĩnh như thường ngày.
 平静如常。
 cuộc sống như thường ngày.
 起居如常。
 công việc như thường
 照常工作。
 kinh doanh như thường
 照常营业。
 mọi thứ như thường; tất cả bình thường
 一切照常。
 照样; 照样儿 <依照某个样式。>
 正常 <符合一般规律或情况。>
 自如 <活动或操作不受阻碍。>
 自若 <不拘束; 不变常态。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:52:48