请输入您要查询的越南语单词:
单词
như ong vỡ tổ
释义
như ong vỡ tổ
如鸟兽散 <像受惊的鸟兽一样四处逃散(含贬义)。>
一窝蜂 <形容许多人乱哄哄地同时说话或行动。>
随便看
đụng
đụng chạm
đụng nhau
đụng phải
đụng xe
đụng đũa
đụng đầu
đụng đến
đụng độ
đụn lúa
đụn mây
đụn rạ
đụp
đụt
đụt khẩu
đủ
đủ bộ
đủ cách nói
đủ cả
đủ dùng
đủ dạng
đủ hết
đủ kiểu
đủ kiểu đủ loại
đủ loại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:47:02