请输入您要查询的越南语单词:
单词
lim dim
释义
lim dim
眯缝 <眼皮合拢而不全闭。>
乜斜 <眼睛因困倦眯成一条缝。>
mắt lim dim ngủ.
乜斜的睡眼。
惺忪 <因刚醒而眼睛模糊不清。>
mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.
睡眼惺忪。
随便看
cùng tài trợ
cùng tên
cùng tính chất
cùng túng
cùng tấn công
cùng tận
cùng tịch
cùng tồn tại
cùng tột
cùng tự nguyện
cùng vai phải lứa
cùng vui
cùng vần
cùng với
cùng xem xét
cùng xuất hiện
cùng xét
cùng âm
cùng âm mưu
cùng ôn kỷ niệm
cùng ý kiến
cùng đi
cùng đi cho có bạn
cùng đinh
cùng đánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:02:13