请输入您要查询的越南语单词:
单词
ví dụ thực tế
释义
ví dụ thực tế
实例 <实际的例子。>
dùng ví dụ thực tế để thuyết minh.
用实例说明。
随便看
cảm nhiễm
cảm nhận
cảm nhận sâu sắc
cảm nắng
cảm phiền
Cảm Phố
cảm phục
cảm quan
cảm quang
cảm quyết
cảm thán
cảm thông
cảm thương
cảm thấy
cảm thấy an ủi
cảm thấy hối hận
cảm thấy khó
cảm thấy khó xử
cảm thấy kính nể
cảm thấy mỹ mãn
cảm thấy thấm thía
cảm thấy thế nào
cảm thấy vô nghĩa
cảm thấy xấu hổ
cảm thấy đau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:07:10